Xe là phương tiện di chuyển phổ biến, gồm nhiều loại như ô tô, xe máy, xe đạp, phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày. Với thiết kế hiện đại, xe mang lại sự tiện lợi, an toàn và hiệu suất cao. Công nghệ ngày càng phát triển giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Đặc điểm
Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, Air Blade 2025 nay có thêm hai phiên bản mới cùng bảng màu đa dạng cho những cá tính riêng biệt. Tem xe mới thời thượng và mạnh mẽ, hứa hẹn sẽ đem đến hình ảnh nam tính và thể thao vượt trội hơn nữa cho Air Blade 2025
Thiết kế
Kiểu dáng thể thao cao cấp, năng động
Air Blade sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ “tia sét”, thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tên Sản Phẩm | Airblade 125 phiên bản thể thao |
Trọng lượng bản thân | 1.887mm x 687mm x 1.092mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286mm |
Độ cao yên | 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Cỡ lốp Trước/Sau | Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xy-lanh | 124,8cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông | 53,50mm x 55,50mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Công suất tối đa | 8,75kW/8500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 11,3 N.m/6500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
Hộp số | |
Hệ thống khởi động | Điện |